tinge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪndʒ/

Danh từ[sửa]

tinge /ˈtɪndʒ/

  1. Màu nhẹ.
    a tinge of blue — màu xanh nhẹ
  2. Vẻ, nét thoáng.
    a tinge of affectation — vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè

Ngoại động từ[sửa]

tinge ngoại động từ /ˈtɪndʒ/

  1. Nhuốm màu, pha màu.
  2. Có vẻ, đượm vẻ.
    his admiration was tinged with envy — sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]