toboggan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.ˈbɑː.ɡən/
Danh từ
[sửa]toboggan /tə.ˈbɑː.ɡən/
Nội động từ
[sửa]toboggan nội động từ /tə.ˈbɑː.ɡən/
- Đi xe trượt băng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tụt xuống (giá cả).
Chia động từ
[sửa]toboggan
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "toboggan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.bɔ.ɡɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toboggan /tɔ.bɔ.ɡɑ̃/ |
toboggans /tɔ.bɔ.ɡɑ̃/ |
toboggan gđ /tɔ.bɔ.ɡɑ̃/
- Xe trượt băng.
- Đương trượt (trò chơi của trẻ em).
- Băng rãnh trượt (để chuyển đổ từ trên cao xuống).
- (Giao thông) Cầu cạn (qua) ngã tư.
Tham khảo
[sửa]- "toboggan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)