Bước tới nội dung

toddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

toddle /ˈtɑː.dᵊl/

  1. Sự đi chập chững, sự đi không vững.
  2. (Thông tục) Sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp.

Nội động từ

[sửa]

toddle nội động từ /ˈtɑː.dᵊl/

  1. Đi chậm chững.
  2. (Thông tục) Đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]