Bước tới nội dung

towering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑʊ.ə.riɳ/

Động từ

[sửa]

towering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tower" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

towering /ˈtɑʊ.ə.riɳ/

  1. Cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên.
  2. Mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội.
    to be in a towering rage — giận dữ điên cuồng

Tham khảo

[sửa]