towering
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɑʊ.ə.riɳ/
Động từ
towering
Chia động từ
tower
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tower | |||||
| Phân từ hiện tại | towering | |||||
| Phân từ quá khứ | towered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tower | tower hoặc towerest¹ | towers hoặc towereth¹ | tower | tower | tower |
| Quá khứ | towered | towered hoặc toweredst¹ | towered | towered | towered | towered |
| Tương lai | will/shall² tower | will/shall tower hoặc wilt/shalt¹ tower | will/shall tower | will/shall tower | will/shall tower | will/shall tower |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tower | tower hoặc towerest¹ | tower | tower | tower | tower |
| Quá khứ | towered | towered | towered | towered | towered | towered |
| Tương lai | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tower | — | let’s tower | tower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
towering /ˈtɑʊ.ə.riɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “towering”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)