Bước tới nội dung

towering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɑʊ.ə.riɳ/

Động từ

towering

  1. hiện tại phân từ của tower

Chia động từ

Tính từ

towering /ˈtɑʊ.ə.riɳ/

  1. Cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên.
  2. Mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội.
    to be in a towering rage — giận dữ điên cuồng

Tham khảo