trù binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ ɓïŋ˧˧tʂu˧˧ ɓïn˧˥tʂu˨˩ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ ɓïŋ˧˥tʂu˧˧ ɓïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

trù binh

  1. Hạng lính dự bị, còn đang huấn luyện và chưa được trực tiếp chiến đấu.
  2. Hạng lính chuyên đun nước nấu ăn cho ba quân tướng sĩ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)