trellis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

trellis

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɛ.ləs/

Danh từ[sửa]

trellis /ˈtrɛ.ləs/

  1. Lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work).
  2. Giàn mắt cao (cho cây leo).

Ngoại động từ[sửa]

trellis ngoại động từ /ˈtrɛ.ləs/

  1. Căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ... ).
  2. Cho (cây) leo lên giàn mắt cáo.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]