từ biệt
Giao diện
Xem thêm: tử biệt
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̤˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ | tɨ˧˧ ɓiə̰k˨˨ | tɨ˨˩ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˧ ɓiət˨˨ | tɨ˧˧ ɓiə̰t˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]- (trang trọng) Chia tay để đi xa.
- Từ biệt bạn bè.
- Từ biệt mọi người để đi học ở nước ngoài.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "từ biệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)