veer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪr/
Danh từ[sửa]
veer /ˈvɪr/
- Sự xoay chiều (gió).
- (Hàng hải) Sự quay thuyền chạy theo chiều gió.
- (Nghĩa bóng) Sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ.
Ngoại động từ[sửa]
veer ngoại động từ /ˈvɪr/
Chia động từ[sửa]
veer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veer | |||||
Phân từ hiện tại | veering | |||||
Phân từ quá khứ | veered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veer | veer hoặc veerest¹ | veers hoặc veereth¹ | veer | veer | veer |
Quá khứ | veered | veered hoặc veeredst¹ | veered | veered | veered | veered |
Tương lai | will/shall² veer | will/shall veer hoặc wilt/shalt¹ veer | will/shall veer | will/shall veer | will/shall veer | will/shall veer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veer | veer hoặc veerest¹ | veer | veer | veer | veer |
Quá khứ | veered | veered | veered | veered | veered | veered |
Tương lai | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veer | — | let’s veer | veer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
veer nội động từ /ˈvɪr/
- Trở chiều, đổi chiều, trở.
- the wind veers to the north — gió trở sang bắc
- to veer astern — gió thổi thuận
- (Hàng hải) Xoay, quay hướng.
Thành ngữ[sửa]
- to veer round:
Chia động từ[sửa]
veer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veer | |||||
Phân từ hiện tại | veering | |||||
Phân từ quá khứ | veered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veer | veer hoặc veerest¹ | veers hoặc veereth¹ | veer | veer | veer |
Quá khứ | veered | veered hoặc veeredst¹ | veered | veered | veered | veered |
Tương lai | will/shall² veer | will/shall veer hoặc wilt/shalt¹ veer | will/shall veer | will/shall veer | will/shall veer | will/shall veer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veer | veer hoặc veerest¹ | veer | veer | veer | veer |
Quá khứ | veered | veered | veered | veered | veered | veered |
Tương lai | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veer | — | let’s veer | veer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "veer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)