vested
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛs.təd/
Động từ
[sửa]vested
Chia động từ
[sửa]vest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vest | |||||
Phân từ hiện tại | vesting | |||||
Phân từ quá khứ | vested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vest | vest hoặc vestest¹ | vests hoặc vesteth¹ | vest | vest | vest |
Quá khứ | vested | vested hoặc vestedst¹ | vested | vested | vested | vested |
Tương lai | will/shall² vest | will/shall vest hoặc wilt/shalt¹ vest | will/shall vest | will/shall vest | will/shall vest | will/shall vest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vest | vest hoặc vestest¹ | vest | vest | vest | vest |
Quá khứ | vested | vested | vested | vested | vested | vested |
Tương lai | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vest | — | let’s vest | vest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]vested /ˈvɛs.təd/
- Được trao cho, được ban cho, được phong cho.
- (Thuộc) Quyền sở hữu bất di bất dịch.
- vested interests — quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
Tham khảo
[sửa]- "vested", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)