民
Tra từ bắt đầu bởi | |||
民 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
民
- Công dân.
- Thành viên của một nhóm dân tộc.
- Người của một nghề nghiệp cụ thể.
- Thường dân.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ 民 trên 字海 (叶典)
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Danh từ[sửa]
民
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
民
民 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |