Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6F6C, 潬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F6C

[U+6F6B]
CJK Unified Ideographs
[U+6F6D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 12” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thác ghềnh.
  2. Bãi cát.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːn˧˥ɗa̰ːŋ˩˧ɗaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˩˩ɗa̰ːn˩˧