Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9248, 鉈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9248

[U+9247]
CJK Unified Ideographs
[U+9249]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 05” ghi đè từ khóa trước, “廴84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Tali.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tha,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaː˧˧ sa̤ː˨˩tʰaː˧˥ saː˧˧tʰaː˧˧ saː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˥ saː˧˧tʰaː˧˥˧ saː˧˧