Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+925E, 鉞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-925E

[U+925D]
CJK Unified Ideographs
[U+925F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Sử học) Kích (một thứ vũ khí xưa).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vớt, việt, hối, vọt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vəːt˧˥ viə̰ʔt˨˩ hoj˧˥ vɔ̰ʔt˨˩jə̰ːk˩˧ jiə̰k˨˨ ho̰j˩˧ jɔ̰k˨˨jəːk˧˥ jiək˨˩˨ hoj˧˥ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəːt˩˩ viət˨˨ hoj˩˩ vɔt˨˨vəːt˩˩ viə̰t˨˨ hoj˩˩ vɔ̰t˨˨və̰ːt˩˧ viə̰t˨˨ ho̰j˩˧ vɔ̰t˨˨