鉞
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鉞 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 월
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鉞
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鉞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəːt˧˥ viə̰ʔt˨˩ hoj˧˥ vɔ̰ʔt˨˩ | jə̰ːk˩˧ jiə̰k˨˨ ho̰j˩˧ jɔ̰k˨˨ | jəːk˧˥ jiək˨˩˨ hoj˧˥ jɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəːt˩˩ viət˨˨ hoj˩˩ vɔt˨˨ | vəːt˩˩ viə̰t˨˨ hoj˩˩ vɔ̰t˨˨ | və̰ːt˩˧ viə̰t˨˨ ho̰j˩˧ vɔ̰t˨˨ |