Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C6C, 屬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C6C

[U+5C6B]
CJK Unified Ideographs
[U+5C6D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 18 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 18” ghi đè từ khóa trước, “幺-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạng, loại, thể loại.

Động từ

[sửa]

  1. Thuộc vào (hạng nào đó), thuộc về (cái gì đó).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chúc, thuộc, chủ, chuộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ tʰuək˨˩ ʨṵ˧˩˧ ʨuək˨˩ʨṵk˩˧ tʰuək˨˨ ʨu˧˩˨ ʨuək˨˨ʨuk˧˥ tʰuək˨˩˨ ʨu˨˩˦ ʨuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˩˩ tʰuək˨˨ ʨu˧˩ ʨuək˨˨ʨṵk˩˧ tʰuək˨˨ ʨṵʔ˧˩ ʨuək˨˨