Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5E63, 幣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E63

[U+5E62]
CJK Unified Ideographs
[U+5E64]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巾 12” ghi đè từ khóa trước, “人38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kinh tế học) Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tệ, giẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḛʔ˨˩ zɛ̰˧˩˧tḛ˨˨˧˩˨te˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˨˨ ɟɛ˧˩tḛ˨˨ ɟɛ˧˩tḛ˨˨ ɟɛ̰ʔ˧˩