Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Bút thuận
|
|
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
Ngọc
- Ngọc.
- đá báu.
Túc
- Người thợ ngọc.
Tính từ[sửa]
- đẹp
- ngọc diện 玉面 (mặt đẹp như ngọc)
- ngon
- tôn quý
- ngọc thể 玉體 (mình ngọc)
- ngọc chỉ 玉趾 gót ngọc
Động từ[sửa]
- thương yêu
- vương dục ngọc nhữ 王欲玉女 (Thi Kinh 詩經) vua muốn gây dựng cho mày thành tài (thương yêu ngươi như ngọc)
Danh từ riêng[sửa]
- Họ Túc.
Từ nguyên[sửa]
|
Tiếng Hán thượng cổ
|
珏
|
砡
|
匤
|
玉
|
鳿
|
頊
|
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
玉 viết theo chữ quốc ngữ
|
ngọc, túc
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]