Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7CA6, 粦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CA6

[U+7CA5]
CJK Unified Ideographs
[U+7CA7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 06” ghi đè từ khóa trước, “己54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Photpho.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lân, lấn, lần, rền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lən˧˧ lən˧˥ lə̤n˨˩ ze̤n˨˩ləŋ˧˥ lə̰ŋ˩˧ ləŋ˧˧ ʐen˧˧ləŋ˧˧ ləŋ˧˥ ləŋ˨˩ ɹəːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˥ lən˩˩ lən˧˧ ɹen˧˧lən˧˥˧ lə̰n˩˧ lən˧˧ ɹen˧˧