Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80D6, 胖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80D6

[U+80D5]
CJK Unified Ideographs
[U+80D7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 05” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.
  2. (Thường) Để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ban, béo, bàn, bởn, bỡn, phán, pháng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˧ ɓɛw˧˥ ɓa̤ːn˨˩ ɓə̰ːn˧˩˧ ɓəʔən˧˥ faːn˧˥ɓaːŋ˧˥ ɓɛ̰w˩˧ ɓaːŋ˧˧ ɓəːŋ˧˩˨ ɓəːŋ˧˩˨ fa̰ːŋ˩˧ɓaːŋ˧˧ ɓɛw˧˥ ɓaːŋ˨˩ ɓəːŋ˨˩˦ ɓəːŋ˨˩˦ faːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˥ ɓɛw˩˩ ɓaːn˧˧ ɓəːn˧˩ ɓə̰ːn˩˧ faːn˩˩ɓaːn˧˥ ɓɛw˩˩ ɓaːn˧˧ ɓəːn˧˩ ɓəːn˧˩ faːn˩˩ɓaːn˧˥˧ ɓɛ̰w˩˧ ɓaːn˧˧ ɓə̰ːʔn˧˩ ɓə̰ːn˨˨ fa̰ːn˩˧