Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+90CE, 郎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-90CE

[U+90CD]
CJK Unified Ideographs
[U+90CF]

U+F92C, 郎
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F92C

[U+F92B]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F92D]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “邑 06” ghi đè từ khóa trước, “干76”.

Từ tương tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chàng, người.
  2. Chàng (tiếng vợ gọi chồng).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loẻn, sang, lang, loen, loang, lảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwɛ̰n˧˩˧ saːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛn˧˧ lwaːŋ˧˧ la̰ːŋ˧˩˧lwɛŋ˧˩˨ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛŋ˧˥ lwaːŋ˧˥ laːŋ˧˩˨lwɛŋ˨˩˦ ʂaːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛŋ˧˧ lwaːŋ˧˧ laːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwɛn˧˩ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛn˧˥ lwaŋ˧˥ laːŋ˧˩lwɛ̰ʔn˧˩ ʂaːŋ˧˥˧ laːŋ˧˥˧ lwɛn˧˥˧ lwaŋ˧˥˧ la̰ːʔŋ˧˩