Bước tới nội dung

vouch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑʊtʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

vouch ngoại động từ /ˈvɑʊtʃ/

  1. Dẫn chứng, chứng , xác minh; nêu lên làm chứng.
    to vouch an authority — nêu lên một người có uy tín để làm chứng
    to vouch a book — lấy sách để dẫn chứng

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vouch nội động từ /ˈvɑʊtʃ/

  1. (+ for) Cam đoan, bảo đảm.
    to vouch for the truth of — bảo đảm sự thật của
    I can vouch for his honesty — tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]