whinge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /wɪnʤ/, /ʍɪnʤ/

Từ đồng âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại whinsen, từ tiếng Anh cổ hwinsian (“rên rỉ”).

Động từ[sửa]

whinge

  1. (Anh Anh) Mè nheo, cằn nhằn về chuyện gì trong một thời gian dài.

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

whinge (số nhiều whinges)

  1. (Anh Anh) Sự mè nheo.

Đồng nghĩa[sửa]