Bước tới nội dung

withering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪ.ðɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

withering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wither" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

withering /ˈwɪ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá... ).
  2. Làm khô héo, làm héo hắt.
  3. Làm bối rối.
    a withering look — một cái nhìn làm bối rối

Tham khảo

[sửa]