Bước tới nội dung

wrapping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræp.piɳ/

Động từ

[sửa]

wrapping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wrap" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wrapping /ˈræp.piɳ/

  1. Sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo).
  2. Giấy bọc, vải bọc.

Tham khảo

[sửa]