wrapping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræp.piɳ/

Động từ[sửa]

wrapping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wrap" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

wrapping /ˈræp.piɳ/

  1. Sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo).
  2. Giấy bọc, vải bọc.

Tham khảo[sửa]