wrecking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛ.kiɳ/
Động từ
[sửa]wrecking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wreck" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]wreck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wreck | |||||
Phân từ hiện tại | wrecking | |||||
Phân từ quá khứ | wrecked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wreck | wreck hoặc wreckest¹ | wrecks hoặc wrecketh¹ | wreck | wreck | wreck |
Quá khứ | wrecked | wrecked hoặc wreckedst¹ | wrecked | wrecked | wrecked | wrecked |
Tương lai | will/shall² wreck | will/shall wreck hoặc wilt/shalt¹ wreck | will/shall wreck | will/shall wreck | will/shall wreck | will/shall wreck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wreck | wreck hoặc wreckest¹ | wreck | wreck | wreck | wreck |
Quá khứ | wrecked | wrecked | wrecked | wrecked | wrecked | wrecked |
Tương lai | were to wreck hoặc should wreck | were to wreck hoặc should wreck | were to wreck hoặc should wreck | were to wreck hoặc should wreck | were to wreck hoặc should wreck | were to wreck hoặc should wreck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wreck | — | let’s wreck | wreck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]wrecking /ˈrɛ.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "wrecking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)