yo
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjoʊ/
Từ đồng âm
Thán từ
yo!
- (Từ lóng) Chào!
- (Từ lóng) Này!
- Yo, check this out!
- (Từ lóng; quân sự) Đây (nói có mặt)!
- Trung sĩ: Smith?
Lính trơn Smith: Yo!
- Trung sĩ: Smith?
Đồng nghĩa
- chào
- này
Đại từ nhân xưng
yo gch
Tiếng Amuzgo
[sửa]Giới từ
yo
- Với.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]yo
- (Rơlơm) voi.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ʝo/
- (Argentina, Uruguay) IPA: /ʒo/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh eo, từ ego, từ tiếng Hy Lạp εγώ (egó), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *keǵóm, từ *eǵHóm.
Đại từ nhân xưng
yo chủ cách
Thành ngữ
Danh từ
el yo gđ
- (Phân tâm học) Khái niệm "cái tôi" của Sigmund Freud.
Đồng nghĩa
Từ liên hệ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ nhân xưng
- Mục từ tiếng Amuzgo
- Giới từ
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ tiếng Anh
- Đại từ tiếng Anh
- Giới từ tiếng Amuzgo
- Đại từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha