yến sào
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˥ sa̤ːw˨˩ | iə̰ŋ˩˧ ʂaːw˧˧ | iəŋ˧˥ ʂaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˩˩ ʂaːw˧˧ | iə̰n˩˧ ʂaːw˧˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm Hán Việt của chữ 燕巢 (燕: phiên âm là yến, nghĩa là chim én + 巢: phiên âm là sào, nghĩa là tổ). .
Danh từ
[sửa]yến sào
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "yến sào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)