Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E0F, 丏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0F

[U+4E0E]
CJK Unified Ideographs
[U+4E10]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Che lấp, che khuất.

Tính từ[sửa]

  1. Ẩn, không trông thấy được, tàng hình.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

miễn, cái, miện

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miəʔən˧˥ kaːj˧˥ miə̰ʔn˨˩miəŋ˧˩˨ ka̰ːj˩˧ miə̰ŋ˨˨miəŋ˨˩˦ kaːj˧˥ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miə̰n˩˧ kaːj˩˩ miən˨˨miən˧˩ kaːj˩˩ miə̰n˨˨miə̰n˨˨ ka̰ːj˩˧ miə̰n˨˨