Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jelly”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, es, hy, ku
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm pt:jelly
Dòng 62: Dòng 62:
[[nl:jelly]]
[[nl:jelly]]
[[pl:jelly]]
[[pl:jelly]]
[[pt:jelly]]
[[ru:jelly]]
[[ru:jelly]]
[[simple:jelly]]
[[simple:jelly]]

Phiên bản lúc 08:33, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒɛ.li/
Hoa Kỳ

Chia động từ

Chia động từ

Chia động từ

Danh từ

jelly (số nhiều jellies) /ˈdʒɛ.li/

  1. Thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch.

Thành ngữ

Đồng nghĩa

Từ dẫn xuất

Tham khảo