Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jelly”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr, es, hy, ku |
n r2.7.3) (Bot: Thêm pt:jelly |
||
Dòng 62: | Dòng 62: | ||
[[nl:jelly]] |
[[nl:jelly]] |
||
[[pl:jelly]] |
[[pl:jelly]] |
||
[[pt:jelly]] |
|||
[[ru:jelly]] |
[[ru:jelly]] |
||
[[simple:jelly]] |
[[simple:jelly]] |
Phiên bản lúc 08:33, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɛ.li/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛ.li] |
Chia động từ
jelly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jelly | |||||
Phân từ hiện tại | jellying | |||||
Phân từ quá khứ | jellied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jellies hoặc jellieth¹ | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied hoặc jelliedst¹ | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | will/shall² jelly | will/shall jelly hoặc wilt/shalt¹ jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jelly | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jelly | — | let’s jelly | jelly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
jelly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jelly | |||||
Phân từ hiện tại | jellying | |||||
Phân từ quá khứ | jellied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jellies hoặc jellieth¹ | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied hoặc jelliedst¹ | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | will/shall² jelly | will/shall jelly hoặc wilt/shalt¹ jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jelly | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jelly | — | let’s jelly | jelly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
jelly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jelly | |||||
Phân từ hiện tại | jellying | |||||
Phân từ quá khứ | jellied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jellies hoặc jellieth¹ | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied hoặc jelliedst¹ | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | will/shall² jelly | will/shall jelly hoặc wilt/shalt¹ jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jelly | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jelly | — | let’s jelly | jelly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
jelly (số nhiều jellies) /ˈdʒɛ.li/
Thành ngữ
Đồng nghĩa
- Jell-O (Anh, Úc)
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- "jelly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)