Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jabber”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fi:jabber
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 14: Dòng 14:
# [[nói|Nói]] [[lúng búng]].
# [[nói|Nói]] [[lúng búng]].
# [[nói|Nói]] [[liến thoắng]] [[không]] [[mạch lạc]]; [[nói]] [[huyên thiên]].
# [[nói|Nói]] [[liến thoắng]] [[không]] [[mạch lạc]]; [[nói]] [[huyên thiên]].

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=jabber}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 17:46, ngày 12 tháng 9 năm 2007

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒæ.bɜː/

Danh từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Lời nói lúng búng.
  2. Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên.

Động từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Nói lúng búng.
  2. Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên.

Chia động từ

Tham khảo