điều
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̤w˨˩ | ɗiəw˧˧ | ɗiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]điều
- Từ; câu.
- Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao).
- Sự thật; sự kiện, sự xảy ra.
- Điều khoản.
- Cơ.
Dịch
[sửa]- từ; câu
- sự thật; sự kiện
- Tiếng Tây Ban Nha: hecho gđ; evento gđ
- điều khoản
Tham khảo
[sửa]- "điều", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)