đại dịch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm Hán-Việt của 大疫. Trong đó 大 phiên âm thành “đại” (nghĩa là “to, lớn”); 疫 phiên âm thành “dịch” (nghĩa là “dịch bệnh”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ jḭ̈t˨˨ | ɗaːj˨˩˨ jɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ɟïk˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ɟḭ̈k˨˨ |
Danh từ
[sửa]đại dịch
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: جَائِحَة gc (jāʾiḥa)
- Tiếng Afrikaans: pandemie
- Tiếng Albani: pandemi gc
- Tiếng Anh: pandemic
- Tiếng Armenia: պանդեմիա (pandemia), համավարակ (hamavarak)
- Tiếng Azerbaijan: pandemiya
- Tiếng Ba Lan: pandemia gc
- Tiếng Ba Tư: همهگیری جهانی (hame-gir-e jahâni), همهگیر (hame-gir)
- Tiếng Iceland: heimsfaraldur gđ
- Tiếng Basque: pandemia
- Tiếng Belarus: пандэмі́я gc (pandemíja)
- Tiếng Bồ Đào Nha: pandemia gc
- Tiếng Bulgari: панде́мия gc (pandémija)
- Tiếng Catalan: pandèmia gc
- Tiếng Do Thái: פַּנְדֶּמְיָה
- Tiếng Đan Mạch: pandemi gch
- Tiếng Đức: Pandemie gc
- Tiếng Estonia: pandeemia
- Tiếng Faroe: heimsfarsótt gc
- Tiếng Galicia: pandemia gc
- Tiếng Gruzia: პანდემია (ṗandemia)
- Tiếng Hà Lan: pandemie gc
- Tiếng Hindi: महामारी gc (mahāmārī)
- Tiếng Hungary: pandémia, világjárvány
- Tiếng Hy Lạp: πανδημία gc (pandimía)
- Tiếng Indonesia: pandemi
- Tiếng Latinh: pandemia gc
- Tiếng Latvia: pandēmija gc
- Tiếng Litva: pandemija gc
- Tiếng Mã Lai: pandemik
- Tiếng Macedoni: пандемија gc (pandemija)
- Tiếng Malta: pandemija gc
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): pandemi gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): pandemi gđ
- Tiếng Nga: пандеми́я gc (pandɛmíja)
- Tiếng Nhật: パンデミック (pandemikku)
- Tiếng Occitan: pandemia gc
- Tiếng Pháp: pandémie gc
- Tiếng Phần Lan: pandemia
- Quốc tế ngữ: pandemio
- Tiếng Rumani: pandemie gc
- Tiếng Séc: pandemie gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: пандѐмија gc
- Chữ Latinh: pandèmija gc
- Tiếng Slovak: pandémia
- Tiếng Slovene: pandemija gc
- Tiếng Swahili: pandemia
- Tiếng Tagalog: pandemya
- Tiếng Tây Ban Nha: pandemia gc
- Tiếng Thái: โรคระบาดทั่ว (rôok-rá-bàat-tûua)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: pandemi
- Tiếng Thụy Điển: pandemi gch
- Tiếng Triều Tiên: 범유행 (beomyuhaeng), 팬데믹 (paendemik)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 大流行病 (dà liúxíngbìng), 瘟疫 (wēnyì)
- Tiếng Quảng Đông: 瘟疫 (wan1 jik6)
- Tiếng Ukraina: пандемі́я gc (pandemíja), панде́мія gc (pandémija)
- Tiếng Uzbek: pandemiya
- Tiếng Ý: pandemia gc
- Tiếng Yiddish: פּאַנדעמיע gc (pandemye)