丅
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丅 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
- Phiên âm Hán-Việt: hạ, há
- Số nét: 2
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: xià (xia4)
- Wade–Giles: hsia4
Tính từ[sửa]
丅
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- bên dưới
- thấp kém hơn
Động từ[sửa]
丅
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).