氣
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
氣 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 기
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]氣
- Hơi, khí.
- Một dạng thể của không khí.
- Không khí hôm nay ẩm ướt.
- Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm mưa nhiều.
- Một dạng thể trong cơ thể.
- Khí huyết lưu thông không được tốt.
- Anh chưa luyện khí công sao?
- Một dạng thể của nhiều người cùng hoạt động chung.
- Cô nói như vậy là không giữ hòa khí chung cho cộng đồng.
- Đừng quá khách khí mà lỡ đi cuộc vui.
- Một dạng thể của tính cách.
- Cái dũng khí của hắn chỉ bằng thừa.
- Đàn bà mà khí phách ngang ngữa.
- Một dạng thể của số mệnh.
- Năm nay sao Thái Bạch chiếu mệnh nên khí vận không được suông.
- Vua mà làm như vậy thì khí số nhà Thương đã tận.(Tham khảo truyện "Phong Thần")
- Một dạng thể của nhà cửa.
- Nhà này chắc có lẽ hết vận rồi, mới nhìn đã thấy bế khí.
- Anh ở là nam mà anh ngủ trong cái phòng đầy yếm khí này sao.
- Một dạng thể khí của đất trời.
- Đêm qua xem khí tượng thấy tháng này nắng lắm.
- Nhà này âm khí lạnh cả người.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
氣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ | kʰḭ˩˧ | kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ | xḭ˩˧ |
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]氣 (khỉ)
- 芭𬙖边氣𱮆
- Bâư tẩư vần khỉ sưa
- Lá bên dưới bị dây phân hổ.
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 气 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old