氤
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
氤 |
Chữ Hán
[sửa]
|
giản. và phồn. |
氤 |
---|
Tra cứu
[sửa]氤 (bộ thủ Khang Hi 84, 气+6, 10 nét, Thương Hiệt 人弓田大 (ONWK), tứ giác hiệu mã 80617, hình thái ⿹气因)
Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
氤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ | ɲəŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ | ɲən˧˥˧ |
Tham khảo
[sửa]- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]氤
Âm đọc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]氤 (in)
- Ma lực.
- 氤氳 ― いん%うん
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [i(ː)n]
- Ngữ âm Hangul: [인(ː)]
- Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói ở cả hai miền Triều Tiên không còn phân biệt độ dài của nguyên âm.
Hanja
[sửa]氤 (eum 인 (in))
Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 氤
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]氤
- Dạng Hán tự của 인 (in).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Danh từ
[sửa]氤
Tính từ
[sửa]氤
- (văn chương) Dày đặc, mịt mờ.
Tham khảo
[sửa]- “氤”, trong 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố), 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- “氤”, trong 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển), Bộ Giáo dục, Đài Loan, 2017
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1432
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật hyōgai kanji
- Mục từ tiếng Nhật có chuyển tự thừa
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là いん
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- Mục từ tiếng Nhật được viết bằng 1 ký tự chữ Hán
- tiếng Nhật terms spelled with 氤
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Triều Tiên có nguyên âm dài trong âm tiết thứ nhất
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thủ công không thừa