証
Tra từ bắt đầu bởi | |||
証 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Động từ[sửa]
証
- Đưa ra lời khuyên.
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
Động từ[sửa]
Đại từ[sửa]
証 Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).
Tham khảo[sửa]
- Từ 証 trên 字海 (叶典)
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
証
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
証
- Bằng chứng, lời khai.
- (Phật giáo) Giác ngộ.
- (Y học cổ truyền Trung Quốc) Triệu chứng.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
証
証 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 言 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Đại từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Đại từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Mục từ chữ Nôm