Bước tới nội dung

ăn sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ səwŋ˧˥˧˥ ʂə̰wŋ˩˧˧˧ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ʂəwŋ˩˩an˧˥˧ ʂə̰wŋ˩˧

Động từ

[sửa]

ăn sống

  1. Ăn thức ăn sống, không nấu lên.
    Ăn sống nuốt tươi. (tng.).// ăn sống nuốt tươi
  2. Ăn các thức sống, không nấu chín.
  3. hành động vội vã, thiếu suy nghĩ, cân nhắc.
  4. Đè bẹp, tiêu diệt ngay trong chớp nhoáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]