Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm id:thìa, mg:thìa
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm es:thìa
Dòng 35: Dòng 35:
[[be:thìa]]
[[be:thìa]]
[[en:thìa]]
[[en:thìa]]
[[es:thìa]]
[[fr:thìa]]
[[fr:thìa]]
[[hr:thìa]]
[[hr:thìa]]

Phiên bản lúc 03:37, ngày 16 tháng 2 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi̤ə˨˩tʰiə˧˧tʰiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiə˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

thìa

  1. dụng cụ cho ăn, đưa món ăn hoặc khuấy thức ăn hay đồ uống.

Tiếng Rendille

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)