Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm es:thìa
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:thìa, pl:thìa
Dòng 34: Dòng 34:


[[be:thìa]]
[[be:thìa]]
[[chr:thìa]]
[[en:thìa]]
[[en:thìa]]
[[es:thìa]]
[[es:thìa]]
Dòng 44: Dòng 45:
[[mg:thìa]]
[[mg:thìa]]
[[nl:thìa]]
[[nl:thìa]]
[[pl:thìa]]
[[ru:thìa]]
[[ru:thìa]]
[[zh:thìa]]
[[zh:thìa]]

Phiên bản lúc 20:54, ngày 26 tháng 12 năm 2013

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi̤ə˨˩tʰiə˧˧tʰiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiə˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

thìa

  1. dụng cụ cho ăn, đưa món ăn hoặc khuấy thức ăn hay đồ uống.

Tiếng Rendille

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)