Bước tới nội dung

Thể loại được dùng nhiều nhất

Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.

Xem (50 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. Danh từ (153.144 trang)
  2. Mục từ tiếng Anh (110.446 trang)
  3. Danh từ tiếng Anh (63.504 trang)
  4. Tính từ (52.289 trang)
  5. Động từ (45.113 trang)
  6. Mục từ tiếng Pháp (44.784 trang)
  7. Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA (41.540 trang)
  8. Mục từ tiếng Việt (40.173 trang)
  9. Mục từ tiếng Nga (35.823 trang)
  10. Pages with entries (32.886 trang)
  11. Pages with 0 entries (32.864 trang)
  12. Danh từ tiếng Pháp (29.372 trang)
  13. Tính từ tiếng Anh (24.966 trang)
  14. Động từ tiếng Anh (22.373 trang)
  15. Chia động từ (18.051 trang)
  16. Chia động từ tiếng Anh (17.897 trang)
  17. Danh từ tiếng Nga (15.020 trang)
  18. Danh từ tiếng Việt (14.184 trang)
  19. Ngoại động từ (12.315 trang)
  20. Động từ tiếng Nga (11.290 trang)
  21. Tính từ tiếng Pháp (11.143 trang)
  22. Mục từ tiếng Na Uy (10.553 trang)
  23. Phó từ (9.159 trang)
  24. Động từ tiếng Việt (8.283 trang)
  25. tiếng Anh entries with incorrect language header (7.443 trang)
  26. Tính từ tiếng Nga (7.418 trang)
  27. Mục từ chưa xếp theo loại từ (7.292 trang)
  28. Danh từ tiếng Na Uy (6.497 trang)
  29. Tính từ tiếng Việt (6.038 trang)
  30. Mục từ biến thể tiếng Anh (6.016 trang)
  31. Động từ tiếng Pháp (5.963 trang)
  32. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (5.559 trang)
  33. Hình thức quá khứ (5.553 trang)
  34. Phân từ quá khứ (5.547 trang)
  35. Phó từ tiếng Anh (5.219 trang)
  36. Địa danh (4.997 trang)
  37. Mục từ dùng mẫu (4.879 trang)
  38. Nội động từ (4.816 trang)
  39. Biến thể hình thái động từ tiếng Anh (4.639 trang)
  40. Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm (4.558 trang)
  41. Số (4.518 trang)
  42. Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor (4.279 trang)
  43. Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng (4.162 trang)
  44. Danh từ riêng (4.090 trang)
  45. Địa danh tiếng Việt (3.475 trang)
  46. Mục từ tiếng Quan Thoại (3.162 trang)
  47. Danh từ số nhiều (3.110 trang)
  48. Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa (2.985 trang)
  49. tiếng Việt entries with incorrect language header (2.842 trang)
  50. Mục từ chữ Hán (2.827 trang)

Xem (50 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).