đánh răng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ đánh (“làm cho bề mặt sạch”) + răng.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗajŋ˧˥ zaŋ˧˧ | ɗa̰n˩˧ ʐaŋ˧˥ | ɗan˧˥ ɹaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗajŋ˩˩ ɹaŋ˧˥ | ɗa̰jŋ˩˧ ɹaŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
Dịch
[sửa]Dùng bàn chải chà răng cho sạch
|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập Hijazi
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
- Vệ sinh răng miệng/Tiếng Việt