đối tượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗoj˧˥ tɨə̰ʔŋ˨˩ | ɗo̰j˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ | ɗoj˧˥ tɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˩˩ tɨəŋ˨˨ | ɗoj˩˩ tɨə̰ŋ˨˨ | ɗo̰j˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]đối tượng
- Đồ hữu hình có thể cảm giác được.
- (Ngôn ngữ học) Cụm danh từ làm bổ ngữ cho một cụm động từ hoặc cụm giới tự.
- (Tin học) Một đơn vị lưu trữ dữ liệu cá thể trong thời gian chạy, được dùng làm khối xây dựng cơ bản của các chương trình.
Dịch
[sửa]- đồ hữu hình
- cụm danh từ làm bổ ngữ cho một cụm động tự
- Tiếng Anh: object, complement
- Tiếng Tây Ban Nha: objeto gđ, complemento gđ
- một đơn vị lưu trữ dữ liệu cá thể