Bước tới nội dung

относить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

относить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (уносить) mang... đi, đem... đi, đưa... đi
  2. (руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi
  3. (на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi
  4. (на плече) vác... đi
  5. (на кромысле) gánh... đi, khiênh... đi, quảy... đi
  6. (на спине) cõng... đi, địu... đi
  7. (на голове) đội... đi.
    относить письмо на почту — đem thư đến bưu điện
    относить что-л. на место — mang cái gì về chỗ, đưa cái gì đến chỗ
  8. (В) (перемещать) chuyển... đi, cuốn... đi, lôi... đi, thổi... đi, đẩy... đi.
    нас относит ветром — gió đẩy (cuốn, thổi) chúng tôi đi
  9. (В к Д) (причислять) liệt... vào, xếp... vào, kể... vào
  10. (приписывать) ghi... vào, đưa... vào, ... vào.
  11. .
    отнести что-л. на счёт кого-л., чего-л. — coi nguyên nhân của cái gì là do ai, do cái gì

Tham khảo

[sửa]