относить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của относить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otnosít' |
khoa học | otnosit' |
Anh | otnosit |
Đức | otnosit |
Việt | otnoxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]относить Thể chưa hoàn thành
- (В) (уносить) mang... đi, đem... đi, đưa... đi
- (руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi
- (на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi
- (на плече) vác... đi
- (на кромысле) gánh... đi, khiênh... đi, quảy... đi
- (на спине) cõng... đi, địu... đi
- (на голове) đội... đi.
- относить письмо на почту — đem thư đến bưu điện
- относить что-л. на место — mang cái gì về chỗ, đưa cái gì đến chỗ
- (В) (перемещать) chuyển... đi, cuốn... đi, lôi... đi, thổi... đi, đẩy... đi.
- нас относит ветром — gió đẩy (cuốn, thổi) chúng tôi đi
- (В к Д) (причислять) liệt... vào, xếp... vào, kể... vào
- (приписывать) ghi... vào, đưa... vào, kê... vào.
- .
- отнести что-л. на счёт кого-л., чего-л. — coi nguyên nhân của cái gì là do ai, do cái gì
Tham khảo
[sửa]- "относить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)