Bước tới nội dung

перенос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перенос

  1. (Sự) Mang qua, mang sang, đem qua, đem sang, chuyển qua, chuyển sang; xách qua, khuân qua, bưng qua; bồng qua, bế qua, ẵm qua; vác qua; gánh qua, khiêng qua, quảy qua; cõng qua, địu qua; đội qua; di chuyển, chuyển di, thiên di; chuyển dời, chuyển đi, dời đi, thiên đi; hoãn lại, hoãn đến; chuyển dòng, sang dòng (ср. переносить 1, 2, 3, 4).
    перенос слова — [sự] chuyển dòng một từ, ngắt từ viết sang dòng
  2. (thông tục) (знак переноса) — [dấu] gạch nối.

Tham khảo

[sửa]