подносить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подносить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnosít' |
khoa học | podnosit' |
Anh | podnosit |
Đức | podnosit |
Việt | pođnoxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поднести)
- (В) đưa... đến, mang... đến, đem... đến
- (руками тж. ) cầm... đến, xách... đến, khuân... đến, bưng... đến
- (на руках) bồng... đến, bế... đến, ẵm... đến, ôm... đến
- (на плече) vác... đến
- (на коромысле) gánh... đến, khiêng... đến, quảy... đến
- (на носилках и т. п. ) cáng... đến, kiệu... đến, võng... đến.
- поднести ложку ко рту — đưa thìa đến miệng
- подносить вещи к поезду — mang (xách, đem) đồ đạc đến tàu lửa
- поднести ребёнка к окну — bế (bồng, mang) đứa bé đến cửa sổ
- (В Д) (дарить) trao tặng, tặng, biếu, dâng.
- (В, Р) (угощать) bưng, bưng mời (mời, dâng) ai một cốc rượu, dâng rượu (tiến tửu) ai.
Tham khảo
[sửa]- "подносить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)