ה
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ה (h)
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ה |
---|---|
Aram | 𐡄 |
Syria | ܗ |
Palmyrene | 𐡤 |
Nabata | 𐢇 |
Phoenicia | 𐤄 |
Manda | ࡄ |
Samari | ࠄ |
Hatran | 𐣤 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | Ҳ ҳ |
---|---|
Hebrew | ה |
Latinh | H h |
Ả Rập | ح |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Hebrew | ה |
Ả Rập | ﮬ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hulaulá
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.
- יהודיותא ― hûla'ûlā ― tiếng Hulaulá
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Х (H) х (h) |
---|---|
Latinh | H h |
Hebrew | ה |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladino
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (a/e)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- הלכה ― alaha ― luật halakha
Ký tự số
[sửa]ה
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishana Deni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
- אֶלְהׇא ― ʾelha ― Thiên Chúa
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishanid Noshan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ه (h) |
---|---|
Hebrew | ה |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
- ממה ― mm ― mẹ
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Kirin | Гь (H) гь (h) |
Hebrew | ה |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái Hebrew thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- האָבאָ ― hovo ― không khí
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ح (h) |
---|---|
Hebrew | ה |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɦ/
Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
- אורדו יהודית ― ūrdū yehūdīt ― tiếng Do Thái-Urdu
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ý-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
- דַה ― dah ― từ (nơi)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- ננוה ― nin've ― Nineveh
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ה (h)
Ký tự số
[sửa]ה (h)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 122
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Số từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- tiếng Do Thái terms with audio pronunciation
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Domari có mã chữ viết không chuẩn
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Hulaulá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hulaulá
- Chữ cái tiếng Hulaulá
- Định nghĩa mục từ tiếng Hulaulá có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Hulaulá
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lishana Deni
- Định nghĩa mục từ tiếng Lishana Deni có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan
- Số từ tiếng Lishanid Noshan
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Số từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ý-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ý-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng