Bước tới nội dung

ה

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hebrew

[sửa]

ה U+05D4, ה
HEBREW LETTER HE
ד
[U+05D3]
Hebrew ו
[U+05D5]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ה (h)

  1. He, hei: Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ד và trước ו.

Tiếng Aram

[sửa]
Hebrew ה
Aram 𐡄
Syria ܗ
Palmyrene 𐡤
Nabata 𐢇
Phoenicia 𐤄‎
Manda
Samari
Hatran 𐣤

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    אבהתא⁩⁩abhtacha, bố

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ả Rập-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    אהלʔahlhọ hàng

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Ҳ ҳ
Hebrew ה
Latinh H h
Ả Rập ح

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Do Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [h]
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew.
    הונגריהhvngryhHungary

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

[sửa]
Latinh H h
Hebrew ה
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hulaulá

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.
    יהודיותאhûla'ûlātiếng Hulaulá

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Х (H) х (h)
Latinh H h
Hebrew ה

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    האַרharmỗi, mọi

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Knaan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladino

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (a/e)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    הלכהalahaluật halakha

Ký tự số

[sửa]

ה

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishana Deni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
    אֶלְהׇאʾelhaThiên Chúa

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishanid Noshan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mozarab

[sửa]
Ả Rập ه (h)
Hebrew ה
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    ממהmmmẹ

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh H h
Kirin Гь (H) гь (h)
Hebrew ה

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái Hebrew thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    האָבאָhovokhông khí

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập ح (h)
Hebrew ה

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    אורדו יהודיתūrdū yehūdīttiếng Do Thái-Urdu

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ý-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
    דַהdahtừ (nơi)

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yevan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    ננוהnin'veNineveh

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yiddish

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ה (h)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    הונטhvntcon chó

Ký tự số

[sửa]

ה (h)

  1. Số 5.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 122