主
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
主 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 丶 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E3B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
主
- Người chủ, người sở hữu chính.
- 田主 - người chủ đất, chúa đất.
- Vua, chúa.
- Người giữ quyền lực, quyền điều hành.
- Chủ nhân, chủ nhà.
- Chủ trương, chủ ý, chủ đích.
- 主意 - chủ ý.
- 主張 - chủ trương.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
主 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwaː˧˥ ʨṵ˧˩˧ | ʨṵə˩˧ ʨu˧˩˨ | ʨuə˧˥ ʨu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuə˩˩ ʨu˧˩ | ʨṵə˩˧ ʨṵʔ˧˩ |