Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
主
- Người chủ, người sở hữu chính.
- 田主 - người chủ đất, chúa đất.
- Vua, chúa.
- Người giữ quyền lực, quyền điều hành.
- 君主 - chế độ quân chủ, quyền lực nằm trong tay vua.
- 民主 - chế độ dân chủ, quyền lực nằm trong tay người dân.
- Chủ nhân, chủ nhà.
- Chủ trương, chủ ý, chủ đích.
- 主意 - chủ ý.
- 主張 - chủ trương.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
主 viết theo chữ quốc ngữ
|
chúa, chủ
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]