Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4F97, 侗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F97

[U+4F96]
CJK Unified Ideographs
[U+4F98]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người quê mùa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thông, đồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˧ ɗə̤wŋ˨˩tʰəwŋ˧˥ ɗəwŋ˧˧tʰəwŋ˧˧ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˧˥ ɗəwŋ˧˧tʰəwŋ˧˥˧ ɗəwŋ˧˧