俸
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
俸 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: fèng (feng4)
- Wade–Giles: feng4
Danh từ
[sửa]俸
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
俸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṵʔŋ˨˩ ɓawŋ˧˥ ɓəʔəwŋ˧˥ ɓṵʔŋ˨˩ ɓəwŋ˧˥ ɓə̰wŋ˧˩˧ fəʔəwŋ˧˥ | jṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ ɓəwŋ˧˩˨ ɓṵŋ˨˨ ɓə̰wŋ˩˧ ɓəwŋ˧˩˨ fəwŋ˧˩˨ | juŋ˨˩˨ ɓawŋ˧˥ ɓəwŋ˨˩˦ ɓuŋ˨˩˨ ɓəwŋ˧˥ ɓəwŋ˨˩˦ fəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vuŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ ɓə̰wŋ˩˧ ɓuŋ˨˨ ɓəwŋ˩˩ ɓəwŋ˧˩ fə̰wŋ˩˧ | vṵŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ ɓəwŋ˧˩ ɓṵŋ˨˨ ɓəwŋ˩˩ ɓəwŋ˧˩ fəwŋ˧˩ | vṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ ɓə̰wŋ˨˨ ɓṵŋ˨˨ ɓə̰wŋ˩˧ ɓə̰ʔwŋ˧˩ fə̰wŋ˨˨ |
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]俸 (búng)
- 俸乃𬍄林山噀啓
- Búng nẩy ma lâm san tỏn khái
- Ở chốn này có chó rừng sâu cản lối.
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old