Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5858, 塘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5858

[U+5857]
CJK Unified Ideographs
[U+5859]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 10” ghi đè từ khóa trước, “幺180”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đường, đàng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ ɗa̤ːŋ˨˩ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗɨəŋ˨˩ ɗaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧