Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6028, 怨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6028

[U+6027]
CJK Unified Ideographs
[U+6029]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 05” ghi đè từ khóa trước, “冂38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

oán, uẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waːn˧˥ wə̰n˧˩˧wa̰ːŋ˩˧ wəŋ˧˩˨waːŋ˧˥ wəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˩˩ wən˧˩wa̰n˩˧ wə̰ʔn˧˩